XEM SAO HẠN, TAM TAI, KIM LÂU, HOANG ỐC NĂM Giáp Thìn 2024

Hiện có 3 phần xem tử vi năm Giáp Thìn 2024. Phần 1 là Thái Ất Tử Vi năm Giáp Thìn 2024 do Vương Dung Cơ luận giải, Phần 2 là tử vi năm Giáp Thìn 2024 do chùa Khánh Anh biên soạn, và phần 3 là xem sơ lược tử vi năm Giáp Thìn 2024. Qúy vị có thể chọn xem tất cả 3 phần rồi tổng hợp lại, những câu thường lập lại nhiều có khả năng sảy ra hơn.

THÁI ẤT TỬ VI NĂM GIÁP THÌN 2024 Vương Dung Cơ luận giải

Tuổi Nam Mạng Nữ Mạng
Tuổi Tý Mậu Tý - 17 tuổi (nam) Mậu Tý - 17 tuổi (nữ)
Bính Tý - 29 Tuổi (nam) Bính Tý - 29 Tuổi (nữ)
Giáp Tý - 41 Tuổi (nam) Giáp Tý - 41 Tuổi (nữ)
Nhâm Tý - 53 Tuổi (nam) Nhâm Tý - 53 Tuổi (nữ)
Canh Tý - 65 Tuổi (nam) Canh Tý - 65 Tuổi (nữ)
Tuổi Sửu Kỷ Sửu - 16 Tuổi (nam) Kỷ Sửu - 16 Tuổi (nữ)
Đinh Sửu - 28 Tuổi (nam) Đinh Sửu - 28 Tuổi (nữ)
Ất Sửu - 40 Tuổi (nam) Ất Sửu - 40 Tuổi (nữ)
Qúy Sửu - 52 Tuổi (nam) Qúy Sửu - 52 Tuổi (nữ)
Tân Sửu - 64 Tuổi (nam) Tân Sửu - 64 Tuổi (nữ)
Tuổi Dần Mậu Dần -27 Tuổi (nam) Mậu Dần -27 Tuổi (nữ)
Bính Dần - 39 Tuổi (nam) Bính Dần - 39 Tuổi (nữ)
Giáp Dần - 51 Tuổi (nam) Giáp Dần - 51 Tuổi (nữ)
Nhâm Dần - 63 Tuổi (nam) Nhâm Dần - 63 Tuổi (nữ)
Canh Dần - 75 Tuổi (nam) Canh Dần - 75 Tuổi (nữ)
Tuổi Mẹo Kỷ Mẹo - 26 Tuổi (nam) Kỷ Mẹo - 26 Tuổi (nữ)
Đinh Mẹo - 38 Tuổi (nam) Đinh Mẹo - 38 Tuổi (nữ)
Ất Mẹo 50 Tuổi (nam) Ất Mẹo 50 Tuổi (nữ)
Qúy Mẹo - 62 Tuổi (nam) Qúy Mẹo - 62 Tuổi (nữ)
Tân Mẹo - 74 Tuổi (nam) Tân Mẹo - 74 Tuổi (nữ)
Tuổi Thìn Canh Thìn - 25 Tuổi (nam) Canh Thìn - 25 Tuổi (nữ)
Mậu Thìn - 37 Tuổi (nam) Mậu Thìn - 37 Tuổi (nữ)
Bính Thìn - 49 Tuổi (nam) Bính Thìn - 49 Tuổi (nữ)
Giáp Thìn - 61 Tuổi (nam) Giáp Thìn - 61 Tuổi (nữ)
Nhâm Thìn - 73 Tuổi (nam) Nhâm Thìn - 73 Tuổi (nữ)
Tuổi Tỵ Tân Tỵ - 24 Tuổi (nam) Tân Tỵ - 24 Tuổi (nữ)
Kỷ Tỵ - 36 Tuổi (nam) Kỷ Tỵ - 36 Tuổi (nữ)
Đinh Tỵ - 48 Tuổi (nam) Đinh Tỵ - 48 Tuổi (nữ)
Ất Tỵ - 60 Tuổi (nam) Ất Tỵ - 60 Tuổi (nữ)
Qúy Tỵ - 72 Tuổi (nam) Qúy Tỵ - 72 Tuổi (nữ)
Tuổi Ngọ Nhâm Ngọ - 23 Tuổi (nam) Nhâm Ngọ - 23 Tuổi (nữ)
Canh Ngọ - 35 Tuổi (nam) Canh Ngọ - 35 Tuổi (nữ)
Mậu Ngọ - 47 Tuổi (nam) Mậu Ngọ - 47 Tuổi (nữ)
Bính Ngọ - 59 Tuổi (nam) Bính Ngọ - 59 Tuổi (nữ)
Giáp Ngọ - 71 Tuổi (nam) Giáp Ngọ - 71 Tuổi (nữ)
Tuổi Mùi Qúy Mùi - 22 Tuổi (nam) Qúy Mùi - 22 Tuổi (nữ)
Tân Mùi - 34 Tuổi (nam) Tân Mùi - 34 Tuổi (nữ)
Kỷ Mùi - 46 Tuổi (nam) Kỷ Mùi - 46 Tuổi (nữ)
Đinh Mùi - 58 Tuổi (nam) Đinh Mùi - 58 Tuổi (nữ)
Ất Mùi - 70 Tuổi (nam) Ất Mùi - 70 Tuổi (nữ)
Tuổi Thân Giáp Thân - 21 Tuổi (nam) Giáp Thân - 21 Tuổi (nữ)
Nhâm Thân - 33 Tuổi (nam) Nhâm Thân - 33 Tuổi (nữ)
Canh Thân - 45 Tuổi (nam) Canh Thân - 45 Tuổi (nữ)
Mậu Thân - 57 Tuổi (nam) Mậu Thân - 57 Tuổi (nữ)
Bính Thân - 69 Tuổi (nam) Bính Thân - 69 Tuổi (nữ)
Tuổi Dậu Ất Dậu - 20 Tuổi (nam) Ất Dậu - 20 Tuổi (nữ)
Qúy Dậu - 32 Tuổi (nam) Qúy Dậu - 32 Tuổi (nữ)
Tân Dậu - 44 Tuổi (nam) Tân Dậu - 44 Tuổi (nữ)
Kỷ Dậu - 56 Tuổi (nam) Kỷ Dậu - 56 Tuổi (nữ)
Đinh Dậu - 68 Tuổi (nam) Đinh Dậu - 68 Tuổi (nữ)
Tuổi Tuất Bính Tuất - 19 Tuổi (nam) Bính Tuất - 19 Tuổi (nữ)
Giáp Tuất - 31 Tuổi (nam) Giáp Tuất - 31 Tuổi (nữ)
Nhâm Tuất - 43 Tuổi (nam) Nhâm Tuất - 43 Tuổi (nữ)
Canh Tuất - 55 Tuổi (nam) Canh Tuất - 55 Tuổi (nữ)
Mậu Tuất - 67 Tuổi (nam) Mậu Tuất - 67 Tuổi (nữ)
Tuổi Hợi Đinh Hợi - 18 Tuổi (nam) Đinh Hợi - 18 Tuổi (nữ)
Ất Hợi - 30 Tuổi (nam) Ất Hợi - 30 Tuổi (nữ)
Qúy Hợi - 42 Tuổi (nam) Qúy Hợi - 42 Tuổi (nữ)
Tân Hợi - 54 Tuổi (nam) Tân Hợi - 54 Tuổi (nữ)
Kỷ Hợi - 66 Tuổi (nam) Kỷ Hợi - 66 Tuổi (nữ)

TỬ VI CHÙA KHÁNH ANH NĂM GIÁP THÌN 2024

TUỔI

Nam mạng

Nữ Mạng

Bính Tý 29 tuổi Bính Tý - Nam mạng - Giáp Thìn 2024 Bính Tý -Nữ Mạng - Giáp Thìn 2024
Giáp Tý 41 tuổi Giáp Tý - Nam mạng - Giáp Thìn 2024 Giáp Tý - Nữ Mạng - Giáp Thìn 2024
Nhâm Tý 53 tuổi Nhâm Tý - Nam Mạng - Giáp Thìn 2024 Nhâm Tý - Nữ Mạng - Giáp Thìn 2024
Canh Tý 65 tuổi Canh Tý - Nam Mạng - Giáp Thìn 2024 Canh Tý - Nữ Mạng - Giáp Thìn 2024

Sửu

Đinh Sửu 28 tuổi Đinh Sửu - Nam Mạng - Giáp Thìn 2024 Đinh Sửu - Nữ Mạng - Giáp Thìn 2024
Ất Sửu 40 tuổi Ất Sửu - Nam Mạng - Giáp Thìn 2024 Ất Sửu  - Nữ Mạng - Giáp Thìn 2024
Quý Sửu 52 tuổi Quý Sửu - Nam Mạng - Giáp Thìn 2024 Quý Sửu  - Nữ Mạng- Giáp Thìn 2024
Tân Sửu 64 tuổi Tân Sửu  - Nam Mạng  - Giáp Thìn 2024 Tân Sửu  - Nữ Mạng - Giáp Thìn 2024

Dần

Mậu Dần 27 tuổi Mậu Dần - Nam Mạng - Giáp Thìn 2024 Mậu Dần  - Nữ Mạng - Giáp Thìn 2024
Bính Dần 39 tuổi Bính Dần  - Nam Mạng - Giáp Thìn 2024 Bính Dần - Nữ Mạng - Giáp Thìn 2024
Giáp Dần 51 tuổi Giáp Dần  - Nam Mạng - Giáp Thìn 2024 Giáp Dần - Nữ Mạng - Giáp Thìn 2024
Nhâm Dần 63 tuổi Nhâm Dần  - Nam Mạng - Giáp Thìn 2024 Nhâm Dần - Nữ Mạng - Giáp Thìn 2024

Mẹo

Đinh Mẹo 38 tuổi Đinh Mẹo  - Nam Mạng - Giáp Thìn 2024 Đinh Mẹo - Nữ Mạng - Giáp Thìn 2024
Ất Mẹo 50 tuổi Ất Mẹo  - Nam mạng - Giáp Thìn 2024 Ất Mẹo - Nữ Mạng - Giáp Thìn 2024
Quý Mẹo 62 tuổi Quý Mẹo - Nam Mạng - Giáp Thìn 2024 Quý Mẹo - Nữ Mạng - Giáp Thìn 2024
Kỷ Mẹo 26 tuổi Kỷ Mẹo - Nam Mạng - Giáp Thìn 2024 Kỷ Mẹo - Nữ Mạng - Giáp Thìn 2024

Thìn

Canh Thìn 25 tuổi Canh Thìn - Nam mạng - Giáp Thìn 2024 Canh Thìn - Nữ Mạng - Giáp Thìn 2024
Mậu Thìn 37 tuổi Mậu Thìn - Nam mạng - Giáp Thìn 2024 Mậu Thìn - Nữ Mạng - Giáp Thìn 2024
Bính Thìn 49 tuổi Bính Thìn - Nam Mạng - Giáp Thìn 2024 Bính Thìn - Nữ Mạng - Giáp Thìn 2024
Giáp Thìn 61 tuổi Giáp Thìn - Nam mạng - Giáp Thìn 2024 Giáp Thìn - Nữ Mạng - Giáp Thìn 2024

Tỵ

Tân Tỵ 24 tuổi Tân Tỵ - Nam Mạng - Giáp Thìn 2024 Tân Tỵ - Nữ Mạng - Giáp Thìn 2024
Kỷ Tỵ 36 tuổi Kỷ Tỵ  - Nam Mạng - Giáp Thìn 2024 Kỷ Tỵ - Nữ Mạng - Giáp Thìn 2024
Đinh Tỵ 48 tuổi Đinh Tỵ - Nam mạng - Giáp Thìn 2024 Đinh Tỵ - Nữ Mạng - Giáp Thìn 2024
Ất Tỵ 60 tuổi Ất Tỵ - Nam Mạng - Giáp Thìn 2024 Ất Tỵ - Nữ Mạng - Giáp Thìn 2024

Ngọ

Nhâm Ngọ 23 tuổi Nhâm Ngọ - Nam mạng - Giáp Thìn 2024 Nhâm Ngọ - Nữ Mạng - Giáp Thìn 2024
Canh Ngọ 35 tuổi Canh Ngọ - Nam mạng - Giáp Thìn 2024 Canh Ngọ - Nữ Mạng - Giáp Thìn 2024
Mậu Ngọ 47 tuổi Mậu Ngọ - Nam mạng - Giáp Thìn 2024 Mậu Ngọ - Nữ Mạng - Giáp Thìn 2024
Bính Ngọ 59 tuổi Bính Ngọ - Nam mạng - Giáp Thìn 2024 Bính Ngọ - Nữ Mạng - Giáp Thìn 2024

Mùi

Qúy Mùi 22 tuổi Qúy Mùi - Nam mạng - Giáp Thìn 2024 Qúy Mùi  - Nữ Mạng - Giáp Thìn 2024
Tân Mùi 34 tuổi Tân Mùi - Nam mạng - Giáp Thìn 2024 Tân Mùi  - Nữ Mạng - Giáp Thìn 2024
Kỷ Mùi 46 tuổi Kỷ Mùi - Nam mạng - Giáp Thìn 2024 Kỷ Mùi - Nữ Mạng - Giáp Thìn 2024
Đinh Mùi 58 tuổi Đinh Mùi - Nam mạng - Giáp Thìn 2024 Đinh Mùi - Nữ Mạng - Giáp Thìn 2024
Ất Mùi 70 tuổi Ất Mùi - Nam mạng - Giáp Thìn 2024 Ất Mùi - Nữ Mạng - Giáp Thìn 2024

Thân

Giáp Thân 21 tuổi Giáp Thân - Nam Mạng - Giáp Thìn 2024 Giáp Thân - Nữ Mạng - Giáp Thìn 2024
Nhâm Thân 33 tuổi Nhâm Thân - Nam Mạng - Giáp Thìn 2024 Nhâm Thân - Nữ Mạng - Giáp Thìn 2024
Canh Thân 45 tuổi Canh Thân - Nam Mạng - Giáp Thìn 2024 Canh Thân - Nữ Mạng - Giáp Thìn 2024
Mậu Thân 57 tuổi Mậu Thân - Nam mạng - Giáp Thìn 2024 Mậu Thân - Nữ Mạng - Giáp Thìn 2024
Bính Thân 69 tuổi Bính Thân - Nam mạng - Giáp Thìn 2024 Bính Thân - Nữ Mạng - Giáp Thìn 2024

Dậu

Ất Dậu 20 tuổi Ất Dậu - Nam Mạng - Giáp Thìn 2024 Ất Dậu - Nữ Mạng - Giáp Thìn 2024
Quý Dậu 32 tuổi Quý Dậu - Nam Mạng - Giáp Thìn 2024 Quý Dậu - Nữ Mạng - Giáp Thìn 2024
Tân Dậu 44 tuổi Tân Dậu - Nam Mạng - Giáp Thìn 2024 Tân Dậu - Nữ Mạng - Giáp Thìn 2024
Kỷ Dậu 56 tuổi Kỷ Dậu - Nam mạng - Giáp Thìn 2024 Kỷ Dậu - Nữ Mạng - Giáp Thìn 2024
Đinh Dậu 68 tuổi Đinh Dậu - Nam mạng - Giáp Thìn 2024 Đinh Dậu - Nữ Mạng - Giáp Thìn 2024

Tuất

Bính Tuất 19 tuổi Bính Tuất - Nam Mạng - Giáp Thìn 2024 Bính Tuất - Nữ Mạng - Giáp Thìn 2024
Giáp Tuất 31 tuổi Giáp Tuất - Nam Mạng - Giáp Thìn 2024 Giáp Tuất - Nữ Mạng - Giáp Thìn 2024
Nhâm Tuất 43 tuổi Nhâm Tuất - Nam Mạng - Giáp Thìn 2024 Nhâm Tuất - Nữ Mạng - Giáp Thìn 2024
Canh Tuất 55 tuổi Canh Tuất - Nam mạng - Giáp Thìn 2024 Canh Tuất - Nữ Mạng - Giáp Thìn 2024
Mậu Tuất 67 tuổi Mậu Tuất - Nam mạng - Giáp Thìn 2024 Mậu Tuất - Nữ Mạng - Giáp Thìn 2024

Hợi

Đinh Hợi 18 tuổi Đinh Hợi - Nam Mạng - Giáp Thìn 2024 Đinh Hợi - Nữ Mạng - Giáp Thìn 2024
Ất Hợi 30 tuổi Ất Hợi - Nam Mạng - Giáp Thìn 2024 Ất Hợi - Nữ Mạng - Giáp Thìn 2024
Quý Hợi 42 tuổi Quý Hợi - Nam Mạng - Giáp Thìn 2024 Quý Hợi - Nữ Mạng - Giáp Thìn 2024
Tân Hợi 54 tuổi Tân Hợi - Nam mạng - Giáp Thìn 2024 Tân Hợi - Nữ Mạng - Giáp Thìn 2024
Kỷ Hợi 66 tuổi Kỷ Hợi - Nam mạng - Giáp Thìn 2024 Kỷ Hợi - Nữ Mạng - Giáp Thìn 2024

TỬ VI TỔNG QUÁT NĂM GIÁP THÌN 2024

Năm sinh

Nam mạng

Nữ mạng

1955Ất Mùi - Nam mạngẤt Mùi - Nữ mạng
1956Bính Thân - Nam mạngBính Thân - Nữ mạng
1957Đinh Dậu - Nam mạngĐinh Dậu - Nữ mạng
1958Mậu Tuất - Nam mạngMậu Tuất - Nữ mạng
1959Kỷ Hợi - Nam mạngKỷ Hợi - Nữ mạng
1960Canh Tý - Nam mạngCanh Tý - Nữ mạng
1961Tân Sửu - Nam mạngTân Sửu - Nữ mạng
1962Nhâm Dần - Nam mạngNhâm Dần - Nữ mạng
1963Quý Mão - Nam mạngQuý Mão - Nữ mạng
1964Giáp Thìn - Nam mạngGiáp Thìn - Nữ mạng
1965Ất Tỵ - Nam mạngẤt Tỵ - Nữ mạng
1966Bính Ngọ - Nam mạngBính Ngọ - Nữ mạng
1967Đinh Mùi - Nam mạngĐinh Mùi - Nữ mạng
1968Mậu Thân - Nam mạngMậu Thân - Nữ mạng
1969Kỷ Dậu - Nam mạngKỷ Dậu - Nữ mạng
1970Canh Tuất - Nam mạngCanh Tuất - Nữ mạng
1971Tân Hợi - Nam mạngTân Hợi - Nữ mạng
1972Nhâm Tý - Nam mạngNhâm Tý - Nữ mạng
1973Quý Sửu - Nam mạngQuý Sửu - Nữ mạng
1974Giáp Dần - Nam mạngGiáp Dần - Nữ mạng
1975Ất Mão - Nam mạngẤt Mão - Nữ mạng
1976Bính Thìn - Nam mạngBính Thìn - Nữ mạng
1977Đinh Tỵ - Nam mạngĐinh Tỵ - Nữ mạng
1978Mậu Ngọ - Nam mạngMậu Ngọ - Nữ mạng
1979Kỷ Mùi - Nam mạngKỷ Mùi - Nữ mạng
1980Canh Thân - Nam mạngCanh Thân - Nữ mạng
1981Tân Dậu - Nam mạngTân Dậu - Nữ mạng
1982Nhâm Tuất - Nam mạngNhâm Tuất - Nữ mạng
1983Quý Hợi - Nam mạngQuý Hợi - Nữ mạng
1984Giáp Tý - Nam mạngGiáp Tý - Nữ mạng
1985Ất Sửu - Nam mạngẤt Sửu - Nữ mạng
1986Bính Dần - Nam mạngBính Dần - Nữ mạng
1987Đinh Mão - Nam mạngĐinh Mão - Nữ mạng
1988Mậu Thìn - Nam mạngMậu Thìn - Nữ mạng
1989Kỷ Tỵ - Nam mạngKỷ Tỵ - Nữ mạng
1990Canh Ngọ - Nam mạngCanh Ngọ - Nữ mạng
1991Tân Mùi - Nam mạngTân Mùi - Nữ mạng
1992Nhâm Thân - Nam mạngNhâm Thân - Nữ mạng
1993Quý Dậu - Nam mạngQuý Dậu - Nữ mạng
1994Giáp Tuất - Nam mạngGiáp Tuất - Nữ mạng
1995Ất Hợi - Nam mạngẤt Hợi - Nữ mạng
1996Bính Tý - Nam mạngBính Tý - Nữ mạng
1997Đinh Sửu - Nam mạngĐinh Sửu - Nữ mạng
1998Mậu Dần - Nam mạngMậu Dần - Nữ mạng
1999Kỷ Mão - Nam mạngKỷ Mão - Nữ mạng
2000Canh Thìn - Nam mạngCanh Thìn - Nữ mạng
2001Tân Tỵ - Nam mạngTân Tỵ - Nữ mạng
2002Nhâm Ngọ - Nam mạngNhâm Ngọ - Nữ mạng
2003Quý Mùi - Nam mạngQuý Mùi - Nữ mạng
2004Giáp Thân - Nam mạngGiáp Thân - Nữ mạng
2005Ất Dậu - Nam mạngẤt Dậu - Nữ mạng
2006Bính Tuất - Nam mạngBính Tuất - Nữ mạng
2007Đinh Hợi - Nam mạngĐinh Hợi - Nữ mạng


Phong Thủy phóng yêu là cưới Tuổi tỵ chấn năm quý diếu SAO HÓA KỴ Lê Lợi 快捷快递查询 快递之家 cự môn Xem hướng xem vận mệnh tuổi bính dần Ä a cung sư tử và thần nông có hợp nhau càn tướng mặt xui tha thứ Trạng văn khấn tổ tiên rằm tháng bảy tên nam giới LÃ Æ sữa tuyet mỹ Cát Hung hướng kê giường ph㺠mạng duyên bộ vị học đường thích nhất hạnh Tháng BẠha н ек TU lÃƒÆ áº t dẠu trã æ Cầu danh xem số So Mơ thấy răn hoa mai tên phong thuỷ tướng đàn ông tướng xấu màu sắc trong phong thủy bài trí ghế sofa theo phong thủy