Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Quý Dậu Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Mùi

-K. Tỵ

THIÊN DI

66

TỬ VI(M)
THẤT SÁT(V)

Tả phù
Thiên mã


Đà la
Điếu khách
Quan phủ

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mão

Lâm quan

Tháng 11

+C. Ngọ

TẬT ÁCH

76


Văn xương
Phong cáo
Lộc tồn
Bác sĩ
Thiên tài


Thiên sứ
Lưu hà
Trực phù
Linh tinh
L.Tang Môn

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 12

-T. Mùi

TÀI BẠCH Thân

86


Hoa cái
Lực sĩ


Địa không
Kình dương
Thái tuế

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tật ách

Năm Sửu

Suy

Tháng 1

+N. Thân

TỬ TỨC

96


Văn khúc
Địa giải
Thiên việt
Thiên trù
Hồng loan
Thiếu dương
Thanh long


Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Hóa kỵ
TRIỆT

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tí

Bệnh

Tháng 2

+M. Thìn

NÔ BỘC

56

THIÊN CƠ(M)
THIÊN LƯƠNG(M)

Thiên đức
Phúc đức
Hóa khoa


Quả tú
Phục binh
Thiên thương
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phu thê
Tự Hóa kỵ

Năm Thìn

Quan đới

Tháng 10

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nữ (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Kỷ Mùi, 46 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 10/02/1979 âm - 7/3/1979 dương

Can Chi:

ngày Quý Dậu, tháng Đinh Mão, năm Kỷ Mùi

Sinh Giờ:

giờ Bính Thìn (7:00)

Bản Mệnh:

Thiên Thượng Hỏa (lửa trời chớp)

Cuc:

Hỏa lục cục (Cục Hỏa Mệnh Hỏa Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con dê, xuất tướng tinh con rái cá.

*Chủ Mệnh:

Vũ Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Tướng

Cân Lượng:

3 lượng 8 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

18:13 phút, ngày 03/07/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

PHU THÊ

106

LIÊM TRINH(H)
PHÁ QUÂN(H)

Hữu bật
Thiên giải
Văn tinh
Thiên quan


Tang môn
Tiểu hao
TRIỆT

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Hợi

Tử

Tháng 3

-Đ. Mão

QUAN LỘC

46

THIÊN TƯỚNG(V)

Phượng các
Giải thần


Địa kiếp
Bạch hổ
Đại hao
L.Kình Dương

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tỵ

Mộc đục

Tháng 9

+G. Tuất

HUYNH ĐỆ

116


Thai phụ
Thiếu âm


Thiên hình
Tướng quân
Đẩu quân
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tuất

Mộ

Tháng 4

+B. Dần

ĐIỀN TRẠCH

36

CỰ MÔN(V)
THÁI DƯƠNG(V)

Thiên y
Quốc ấn
Thiên phúc
Thiên hỷ
Long đức
Ân quang
Tam thai
Thiên thọ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên riêu
Bênh phù
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phu thê

Năm Ngọ

Trường sinh

Tháng 8

-Đ. Sửu

PHÚC ĐỨC

26

VŨ KHÚC(M)
THAM LANG(Đ)

Hỷ thần
Hóa lộc
Hóa quyền


Phá toái
Thiên hư
Tuế phá
Hỏa tinh
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mùi

Dưỡng

Tháng 7

+B. Tý

PHỤ MẪU

16

THIÊN ĐỒNG(V)
THÁI ÂM(V)

Thiên khôi
Đào hoa
Nguyệt đức
Thiên quý
Bát tọa


Tử phù
Phi liêm
TUẦN
L.Bạch Hổ

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thân

Thai

Tháng 6

-Ấ. Hợi

MỆNH

6

THIÊN PHỦ(Đ)

Đường phù
Long trì
Tấu thư


Thiên khốc
Quan phù

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Dậu

Tuyệt

Tháng 5


[Mở bình giải]